Có 1 kết quả:
嘴尖 zuǐ jiān ㄗㄨㄟˇ ㄐㄧㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sharp-tongued
(2) to have a keen sense of taste
(3) to be picky about one's food
(2) to have a keen sense of taste
(3) to be picky about one's food
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0